đấm bóp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đấm bóp+ verb
- to massage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đấm bóp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đấm bóp":
ấm áp âm ba ăm ắp - Những từ có chứa "đấm bóp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
strangle throttle distortion strangulation strangulate distort inunction knead peg-top tapering more...
Lượt xem: 508